abreißen (Vi)(ist)(tr) nghĩa tiếng Việt là
Rách ra
abreißen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abreißen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abreißen