Rách ra nghĩa tiếng Đức là
abreißen
(Vi)(ist)(tr)
Rách ra còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abreißen: Rách ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abreißen