abprallen (v)(prep) nghĩa tiếng Việt là
nảy ra
abprallen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của abprallen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nảy ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của abprallen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abprallen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abprallen