abounding nghĩa tiếng Việt là nhiều
abounding phiên âm IPA là /əˈbaʊndɪŋ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abounding
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abounding
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
nhiều