abkühlen nghĩa tiếng Việt là Làm cho nguôi
abkühlen còn có các bản dịch khác là
Làm giảm sự tức giận, làm mát, làm nguội bớt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abkühlen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abkühlen