abkassieren nghĩa tiếng Việt là Lấy tiền từ các máy bán hàng tự động ra.
abkassieren còn có các bản dịch khác là
Tính tiền
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abkassieren
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abkassieren