abidingly adv nghĩa tiếng Việt là
Dài lâu
abidingly phiên âm IPA là /əˈbaɪdɪŋli/
abidingly còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của abidingly
Nghe phát âm giọng Mỹ của abidingly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Dài lâu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của abidingly
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abidingly
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abidingly