Trung thành nghĩa tiếng Anh là
abidingly
/əˈbaɪdɪŋli/
Trung thành còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của abidingly
Nghe phát âm giọng Mỹ của abidingly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Trung thành
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của abidingly
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abidingly: Trung thành
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abidingly