abholzen nghĩa tiếng Việt là chặt phá
abholzen còn có các bản dịch khác là
Chặt phá rừng, đốn cây, chặt hạ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abholzen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abholzen