abholzen nghĩa tiếng Việt là chặt phá rừng
abholzen còn có các bản dịch khác là
Chặt phá, đốn cây, chặt hạ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abholzen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abholzen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
chặt phá rừng