abheben nghĩa tiếng Việt là Nâng lên
abheben còn có các bản dịch khác là
Rút (tiền), rút tiền, sự bắt đầu, sự cất cánh, cất cánh
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abheben
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abheben
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Nâng lên