abhalten dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là Chặn lại
abhalten còn có các bản dịch khác là
Cử hành, cản trở, ngăn lại, tổ chức, ngăn chặn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abhalten
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abhalten
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Chặn lại