abgerechnet (past tense) nghĩa tiếng Việt là
giải quyết
abgerechnet còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 09-06-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abgerechnet
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abgerechnet