abgelten (Vt)(hat)(entschädigen für, ersetzen durch) nghĩa tiếng Việt là
đền bù
abgelten còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abgelten
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abgelten