abgelenkt nghĩa tiếng Việt là mất tập trung
abgelenkt còn có các bản dịch khác là
Bị phân tâm, đã làm trệch hướng, bị xao lạc
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abgelenkt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abgelenkt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
mất tập trung