abgehen nghĩa tiếng Việt là lánh xa
abgehen còn có các bản dịch khác là
Nổ, rời đi, khởi hành, rất tuyệt, rất vui
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abgehen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abgehen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
lánh xa