aberrancy nghĩa tiếng Việt là Sự lệch
aberrancy phiên âm IPA là /əˈbɛrənsi/
aberrancy còn có các bản dịch khác là
Sự vi phạm, sự lệch lạc, dung sai, độ sai lệch
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aberrancy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aberrancy