abdication nghĩa tiếng Việt là chối từ
abdication còn có các bản dịch khác là
Sự thoái vị, sự từ chức, sự từ chối
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abdication
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abdication
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
chối từ