abbröckeln nghĩa tiếng Việt là Làm vỡ
abbröckeln còn có các bản dịch khác là
Làm gãy
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abbröckeln
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abbröckeln
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Làm vỡ