abbrennen dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là Khai hỏa
abbrennen còn có các bản dịch khác là
Khai súng, đốt nổ, cháy rụi, cháy sạch, Đốt cháy
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abbrennen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abbrennen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Khai hỏa