abbiegen nghĩa tiếng Việt là Ôm cua
abbiegen còn có các bản dịch khác là
Rẽ đi, uốn cong, rẽ, quẹo, Đổi hướng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abbiegen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abbiegen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Ôm cua