abandonment dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là Sự để lại
abandonment được đọc và có phiên âm là /əˈbændənmənt/
abandonment còn có các bản dịch khác là
Ngưng, bài tập, bỏ lại, phó mặc, chối từ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abandonment
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abandonment