abandonment dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là sự bỏ rơi
abandonment được đọc và có phiên âm là /əˈbændənmənt/
abandonment còn có các bản dịch khác là
Ngưng, bài tập, bỏ lại, phó mặc, chối từ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abandonment
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abandonment
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
sự bỏ rơi