Zündkörper (m) nghĩa tiếng Việt là
đầu nổ
Zündkörper còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Zündkörper
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đầu nổ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Zündkörper
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Zündkörper
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Zündkörper