Zertifikat nghĩa tiếng Việt là Bằng cấp
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Zertifikat
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Zertifikat
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Bằng cấp