Zeitschriftenständer nghĩa tiếng Việt là Giá để tạp chí
Zeitschriftenständer còn có các bản dịch khác là
Kệ đựng tạp chí, giá đựng tạp chí
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Zeitschriftenständer
Mở Rộng