Zeitraum còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Zeitraum
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Khoảng thời gian
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Zeitraum
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Zeitraum
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Zeitraum