Thời kỳ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Zeitraum
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Thời kỳ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Zeitraum
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Zeitraum: Thời kỳ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Zeitraum