Zeiger nghĩa tiếng Việt là cái chỉ
Zeiger còn có các bản dịch khác là
Kim chỉ, kim đồng hồ, dấu chỉ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Zeiger
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Zeiger
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
cái chỉ