Yên tĩnh nghĩa tiếng Anh là undisturbed
Yên tĩnh còn có các bản dịch khác là
secretive, discreet, reticent
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan undisturbed: Yên tĩnh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
undisturbed
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Yên tĩnh