Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
Y tá được đăng ký
trong tiếng Anh nghĩa dịch sang là gì
Y tá được đăng ký
Registered Nurse (RN)
Diễn Giải
Y tá được đăng ký
dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là
Registered Nurse (RN)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Registered Nurse (RN)
:
Y tá được đăng ký
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Registered Nurse (RN)
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Y tá được đăng ký
Bản dịch liên quan
Y tá được đăng ký
Trợ lý y tá được chứng nhận
Certified Nursing Assistant (CNA)
Trợ lý y tá được chứng nhận cho chăm sóc tại nhà
Certified Nursing Assistant (CNA) for Home Care
Hành động của anh ta là chủ ý và được lên kế hoạch cẩn thận.
His actions were intentional and well planned.
(exp)(syn.)
Hành động của anh ta là chủ ý và được lên kế hoạch cẩn thận.
His actions were deliberate and well thought out.
(exp)(syn.)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout