Xuống kí nghĩa tiếng Anh là shed
/ʃɛd/
Xuống kí còn có các bản dịch khác là
wane, test and pass, taper off
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan shed: Xuống kí
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
shed
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Xuống kí