Xuống cấp nghĩa tiếng Đức là degradieren
Xuống cấp còn có các bản dịch khác là
verlottert, schäbig, baufällig, verwahrlosen, sich verschlechtern
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan degradieren: Xuống cấp
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
degradieren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Xuống cấp