Xúi giục nghĩa tiếng Đức là Anstiftung
Xúi giục còn có các bản dịch khác là
anstiften, aufwieglerisch, verherzen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Anstiftung: Xúi giục
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Anstiftung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Xúi giục