Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
Xu hướng di động điện
trong tiếng Anh nghĩa dịch sang là gì
Xu hướng di động điện
E-Mobility Trend
Diễn Giải
Xu hướng di động điện
dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là
E-Mobility Trend
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
E-Mobility Trend
:
Xu hướng di động điện
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
E-Mobility Trend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Xu hướng di động điện
Bản dịch liên quan
Xu hướng di động điện
xu hướng nhất định
tendance
Xu hướng ô tô điện
Electric Car Trend
Xu hướng sạc ô tô điện
Electric Vehicle Charging Trends
Xu hướng đang cho thấy một mô hình đi xuống.
The trend is showing a downward pattern.
Anh ấy có xu hướng bốc đồng trong việc ra quyết định.
He tends to be impulsive in making decisions.
(adj)(prep)
Anh ấy có xu hướng than vãn về những điều mà anh ấy không thể thay đổi.
He tends to repine about things he cannot change.
Trẻ con thường có xu hướng làm điều gì đó không nghe lời khi họ chán chường.
The children tend to act up when they are bored.
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout