Xói mòn nghĩa tiếng Anh là
erode
/ɪˈrəʊd/
(v)
Xói mòn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của erode
Nghe phát âm giọng Mỹ của erode
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Xói mòn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của erode
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan erode: Xói mòn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
erode