Xoa dịu nghĩa tiếng Anh là
propitiate
/prəˈpɪʃiˌeɪt/
(v)
Xoa dịu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của propitiate
Nghe phát âm giọng Mỹ của propitiate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Xoa dịu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của propitiate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan propitiate: Xoa dịu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
propitiate