Xinh xắn nghĩa tiếng Anh là
bonnie
/ˈbɒni/
Xinh xắn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của bonnie
Nghe phát âm giọng Mỹ của bonnie
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Xinh xắn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của bonnie
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bonnie: Xinh xắn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bonnie