bonniness (n) nghĩa tiếng Việt là
xinh xắn
bonniness phiên âm IPA là /ˈbɒnɪnɪs/
bonniness còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của bonniness
Nghe phát âm giọng Mỹ của bonniness
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của xinh xắn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của bonniness
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bonniness
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bonniness