Xen vào nghĩa tiếng Anh là
pry into
/praɪ ˈɪntu/
(Prasal v)
Xen vào còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của pry into
Nghe phát âm giọng Mỹ của pry into
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Xen vào
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của pry into
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pry into: Xen vào
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pry into