Xem xét nghĩa tiếng Đức là einen Antrag (ein Gesuch) bearbeiten
Xem xét còn có các bản dịch khác là
mustern, erwägen, Betracht
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einen Antrag (ein Gesuch) bearbeiten: Xem xét
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Xem xét