Xem như nghĩa tiếng Đức là als etw betrachten
Xem như còn có các bản dịch khác là
erachtet, betrachten als, halten für, halten für A, siehst an
Bản dịch được cập nhật vào ngày 26-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan als etw betrachten: Xem như
Mở Rộng