Wir haben unseren Reiseplan für die nächste Woche ... nghĩa tiếng Việt là Chúng tôi đã lập kế hoạch du lịch cho tuần tới.
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Wir haben unseren Reiseplan für die nächste Woche ...
Mở Rộng