Wildlife exclusion fencing nghĩa tiếng Việt là Rào chắn loại trừ động vật hoang dã
Wildlife exclusion fencing phiên âm IPA là /ˈwaɪldlaɪf ɪkˈskluːʒən ˈfɛnsɪŋ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Wildlife exclusion fencing
Mở Rộng