Wie viele Filme werden gleichzeitig gespielt? nghĩa tiếng Việt là Có bao nhiêu bộ phim đang chiếu cùng một lúc?
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Wie viele Filme werden gleichzeitig gespielt?
Mở Rộng