Wie oft fahren Busse/Züge in diese Richtung? nghĩa tiếng Việt là Tần suất xe buýt/xe lửa đi theo hướng này?
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Wie oft fahren Busse/Züge in diese Richtung?
Mở Rộng