Widerspruch nghĩa tiếng Việt là sự mâu thuẫn
Widerspruch còn có các bản dịch khác là
Sự ngược lại, trái ngược, mâu thuận
Bản dịch được cập nhật vào ngày 17-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Widerspruch
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Widerspruch