Wetterfahne nghĩa tiếng Việt là Đồng hồ gió
Wetterfahne còn có các bản dịch khác là
Cờ vane thời tiết, cột cờ chỉ hướng gió, cái chiều gió
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Wetterfahne
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Wetterfahne
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Đồng hồ gió