Waschbecken dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là bồn rửa mặt
Waschbecken còn có các bản dịch khác là
Lavabo, bồn rửa, chậu rửa, bồn rửa tay, bồn rửa mặt giặt giũ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 10-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Waschbecken
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Waschbecken
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bồn rửa mặt