Warenkorb nghĩa tiếng Việt là Giỏ mua đồ
Warenkorb còn có các bản dịch khác là
Giỏ hàng, giỏ mua đồ trên mạng, giỏ hàng hàng hóa
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Warenkorb
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Warenkorb
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Giỏ mua đồ